Trường THCS Nam Hồng————- | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————————————– |
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016- 2017
(Thực hiện từ tuần 01 ngày 22 tháng 08 năm 2016)
TT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | HỆ ĐÀO TẠO MÔN | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | TS GIỜ | |||||
GỐC | HIỆN NAY | GIẢNG DẠY | CÔNG TÁC KHÁC | |||||||
1 | Lưu Xuân Tiến | HT | CĐSP Toán | ĐHSP Toán | Bí thư chi bộ + Phụ trách chung công việc NT + GDCD + PTCSVS | 19 | ||||
2 | Ngô Quốc Toản | PHT | CĐSP Toán | ĐHSP Toán | 1Toán 9D4 | PHT + PTCM | 19 | |||
I, Tổ khoa học xã hội: | ||||||||||
3 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | TT XH | CĐSP Văn-TV | ĐH Văn | 2Văn 9AB10 | CN9A4 + LĐ + TTTXH3 + BGVăn9 | 17 | |||
4 | Nguyễn Thị Chi | TPXH | CĐSP Văn-Sử | ĐH Văn | 1Văn 9C5 + 2Sử 9BC2 +2 KHXH27BC4 | CN9C4 + LĐ + BGSử 9 +TPXH +TB Văn | 15 | |||
5 | Bùi Thị Giang | CĐSP V- CD | CĐSP V- CD | 1Văn 9D5 + 4Địa8ABCD4 + 2GDCD9CD2 | CN9D4 + LĐ + BGĐịa8 | 15 | ||||
6 | Trần Thị Việt Hà | CĐSP Văn-TV | ĐHSP Văn | 1Văn 8C4 + 4Sử 8ABCD8 | CN8C4 + LĐ+ BGSử8 | 16 | ||||
7 | Trần T. Phương Oanh | CĐSP Văn-Sử | ĐH Văn | 1Văn 8B4+ 4 KHXH17ABCD8 +2KHXH16BD2 | PCN8B + TB Sử + BGVăn 8 | 14 | ||||
8 | Trần Lệ Nga | CĐSP Văn-TV | ĐHSP Văn | 2Văn 8AD8 + 2Địa9CD4 | CN8D4 + LĐ + BGĐịa9 + TB Địa | 16 | ||||
9 | Lưu Thị Thu Thủy | ĐHSP Ngữ văn | ĐHSP Ngữ văn | 2Văn 7AD8 + 2 KHXH27AD4 | CN7A4 + LĐ + BGVăn7 | 16 | ||||
10 | Trần Thị Liên | CĐSP V-CD | ĐH Văn | 2Văn 6BD8 + 4KHXH26ABCD4 | CN6D4 + LĐ + BGVăn6 | 16 | ||||
11 | Phùng Thị Hạnh | CĐSP Văn-Sử | ĐHSP Văn | 2Văn 6AC8 +2Sử 9AD2 +2KHXH16AC2 | CN6A4 + LĐ + BGVăn6 | 16 | ||||
12 | Phạm T. Hồng Luyến | CĐSP Văn-GD | CĐSP Văn-GD | 2Văn 7BC8 + 2Địa9AB4 + 2GDCD9AB2 | CN7C4 + LĐ + BGVăn 7 + TB GDCD | 18 | ||||
13 | Dương Thị Hồng | CĐSPAnh | ĐH Anh | 2Anh8BC6 + 2Anh9CD4 | PCN9D+ BGAnh8 + TAInternet 8 + CNGDTX94 | 14 | ||||
14 | Đặng Thị Thu | CĐSPAnh | ĐH Anh | 2Anh9AB4 + 2Anh8AD6 | CN8A4 + LĐ + BGAnh9 + TAInternet 9 | 14 | ||||
15 | Phạm Thị Nhung | CĐSPAnh | ĐH Anh | 2Anh6BD6+ 2Anh7AC6 | PCN7C+ BGAnh6 + PTPTiếng+ TAInternet6 +TB.Anh | 12 | ||||
16 | Phạm Thị Kim | CĐSPAnh | ĐH Anh | 2Anh6AC6+ 2Anh7BD6 | PCN6B + BGAnh7 + HBTA+ TAInternet7 | 12 | ||||
17 | Đoàn Mạnh Hùng | CĐSP MT | ĐH MT | 4HĐGD274 + Trung Tâm học tập cộng đồng | TT tuyên truyền+ TB MT | 16 | ||||
18 | Phan Văn Khánh | CĐSPNhạc | CĐ Nhạc | 4HĐGD164 + 4HĐGD174 + 4Nhạc84 | HĐVN + TBÂ.nhạc + P.TPTĐ | 12 | ||||
19 | Đặng Thị Thục | Nữ công | Trung cấp KT | ĐHDLLTV | Kế toán | |||||
20 | Đặng Thị Minh Thu | CĐSP KTNĐ | CĐSP KTNĐ |
TC Thư viện PT Thư viện + Văn thư + giúp việc HT+ Thư ký TH + Thủ quỹ + Công tác VP + PC 12
II, Tổ khoa học tự nhiên | |||||||
20 | Đặng Thị Khiếu | CĐSP Toán | CĐSP Toán | 2Toán6BD8 + 2CNghệ6BD4 | CN6B4 + LĐ + BGToán6 + BGTInternet Toán6 | 16 | |
21 | Đoàn Thị Kim Liên | CĐSP Toán | CĐSP Toán lý | 1Toán6C4 + 2CNghệ6AC4+ 2GDCD6AC2 | CN6C4 + LĐ + BGToán6 | 14 | |
22 | Bùi Thị Hà | CĐSP Toán | ĐHSP Toán | 2Toán7AD8 + 2Hoá9CD4 | CN7D4 + LĐ + BGToán7 | 16 | |
23 | Dương Thị Kim Thanh | CĐSP Toán -KTCN | CĐSP Toán -KTCN | 1Toán6A4 + 4GDCD7ABCD4+ 2GDCD6BD2 | LĐ + PKToán6 + PCN6A | 10 | |
24 | Trần Đăng Khoa | TPTN | CĐSP Toán | ĐHSP Toán | 2Toán8BC8 + 2CNghệ8BC4 | CN8B4 + LĐ + BGToán8 + TBToán + BGTInternet8 +TPTN | 16 |
25 | Đặng Kim Ngân | CĐSP Toán lý | ĐHSP Toán | 2Toán 8AD8 +2Lý8AB2 + 2CNghệ8AD4 | PCN8A + BGLý8 | 14 | |
26 | Đặng Quỳnh Nam | TTTN | CĐSP Toán | ĐHSP Toán | 2Toán 9AB8 | CN9B4 + LĐ + TTTTN3 + BGToán9 + BGTInternet9 | 15 |
27 | Trần Như Quỳnh | CĐSP Toán lý | ĐHSP Toán | 2Toán7BC8 + 2Lý9CD4 | CN7B4 + BGToán7+ BGTInternet Toán7 | 16 | |
28 | Trịnh Thị Hằng | TPT đội | ĐHSP Sinh | ĐHSP Sinh | 3Sinh 9BCD6 | PCN9A + TPTĐ10 + BGSinh9 | 16 |
29 | Nguyễn Thị Thanh | CĐSP Sinh – KTNN | ĐHSP Sinh | 1Sinh 9A2 + 3Sinh8ABC6 +2KHTN7AB6 | BGSinh8 + PCN7B | 14 | |
30 | Triệu Đăng Khoa | CĐSP Lý – KTCN | CĐSP Lý – KTCN | 2Lý9AB4 + 4HĐGD26ABCD4 + 2Lý8CD2 4MT9ABCD4 | PCN6D + BGLý9 | 14 | |
31 | Trần Văn Khởi | ĐHSPHóa | ĐHSP Hóa | 2Hoá9AB4 + 4Hóa8ABCD8+1KHTN6C3 | BGHoá8+9 + PTP. Hoá + TBHoá +PCN 9B | 15 | |
32 | Đặng Quốc Trị | CĐSP Kỹ thuật | CĐSP Kỹ thuật | 4CNghệ7ABCD8 + 4CNghệ9ABCD4 +4MT8ABCD4 | PCN7A + PTPhòng Lý + Loa đài + TBLý | 16 | |
33 | TrÇn Minh Ch©u | CT CĐ | CĐSP Kỹ thuật | CĐSP Kỹ thuật | 4Tin6ABCD8 + 4Tin7ABCD8 | PCN7D + PTP.Tin +TBTin học + CTCĐ3 + Phổ cập | 19 |
34 | Lê Xuân Tiến | ĐHSP TDTT | ĐHSP TDTT | 4TD8ABCD8 + 4HĐGD3 7ABCD8 | PCN8C+ BGTD8+7 + LĐVS + TBTD | 16 | |
35 | Nguyễn Thị Thuý | CĐSP HP -TD | CĐSP HP -TD | 4HĐGD3 6ABCD8 + 4TD9ABCD8 | PCN6C + BGTD6+9 +LĐVS | 16 | |
36 | Vũ Thị Kiều Trang | CĐSP Hóa-Sinh | CĐSP Hóa-Sinh | 2KHTN6AB6+ 1Sinh 8D2 + 2KHTN7CD6 | PTP.Sinh +TBSinh+ PCN8D | 14 | |
37 | Trần Thị Loan | ĐHSP Toán | ĐHSP Toán | 1Toán 9C4 + 4GDCD8ABCD4 +1KHTN6D3 | PCN9C + PK Toán 9 | 11 | |
Nam Hồng, ngày 01 tháng 08 năm 2016
T/M BAN GIÁM HIỆU